Có 2 kết quả:
余勇可贾 yú yǒng kě gǔ ㄩˊ ㄧㄨㄥˇ ㄎㄜˇ ㄍㄨˇ • 餘勇可賈 yú yǒng kě gǔ ㄩˊ ㄧㄨㄥˇ ㄎㄜˇ ㄍㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. spare valor for sale (idiom); fig. after former successes, still ready for more work
(2) not resting on one's laurels
(2) not resting on one's laurels
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. spare valor for sale (idiom); fig. after former successes, still ready for more work
(2) not resting on one's laurels
(2) not resting on one's laurels
Bình luận 0